FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaime Poulson

22.6.1989(35) 184cm 75Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM37
RM54
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
62
Chuyền dài
38
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
60
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
44
Phản ứng
53
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11