FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sultan Al Dhahri

24.4.1977(47) 191cm 81Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM25
RM24
RB23
RWB24
CB26
SW26
GK50
Sức mạnh
76
Thể lực
33
Tăng tốc
31
Tốc độ
31
Nhảy
43
Khéo léo
34
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
20
Lực sút
21
Đánh đầu
14
Sút xa
20
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
21
Penalty
29
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
21
Phản ứng
45
Quyết đoán
25
TM phát bóng
49
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
56