FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baseel Al Fahad

3.2.1983(41) 190cm 75Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM48
RM48
RB45
RWB46
CB46
SW45
GK16
Sức mạnh
75
Thể lực
71
Tăng tốc
40
Tốc độ
61
Nhảy
40
Khéo léo
62
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
40
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
36
Tranh bóng
40
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
53
Lực sút
60
Đánh đầu
47
Sút xa
37
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
50
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11