FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Dawsh

12.12.1987(36) 192cm 78Kg
ST42
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM41
CDM51
RM40
RB51
RWB49
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
51
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
22
Chuyền dài
44
Lực sút
51
Đánh đầu
64
Sút xa
35
Vô-lê
25
Sút xoáy
21
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
29
Phản ứng
49
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11