FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamoud Abbas

10.4.1986(38) 186cm 71Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM52
RM52
RB51
RWB51
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
44
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
66
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
40
Tranh bóng
58
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14