FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdulrahim Jizawi

14.5.1989(35) 171cm 63Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM59
CM52
CDM41
RM61
RB44
RWB47
CB32
SW31
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
67
Tăng tốc
83
Tốc độ
85
Nhảy
61
Khéo léo
83
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
18
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
49
Lực sút
61
Đánh đầu
32
Sút xa
45
Vô-lê
57
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14