FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Motaz Al Musa

8.6.1987(37) 176cm 80Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM59
RM52
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
79
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
55
Lực sút
47
Đánh đầu
62
Sút xa
44
Vô-lê
30
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11