FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST26
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM27
CDM29
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW27
GK51
Sức mạnh
68
Thể lực
39
Tăng tốc
36
Tốc độ
30
Nhảy
52
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
14
Chuyền dài
35
Lực sút
33
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
37
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
11
Phản ứng
62
Quyết đoán
30
TM phát bóng
48
TM đổ người
54
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
53