FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordi Balk

26.4.1993(31) 193cm 89Kg
ST42
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM42
CDM50
RM41
RB50
RWB48
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
32
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
48
Rê bóng
38
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
47
Đánh đầu
60
Sút xa
34
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11