FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Gonzalez

7.7.1992(32) 174cm 68Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM55
RM52
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
42
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
53
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16