FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Dahne

4.1.1994(30) 193cm 84Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM25
CDM26
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK52
Sức mạnh
66
Thể lực
37
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
50
Khéo léo
35
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
17
Phản ứng
54
Quyết đoán
27
TM phát bóng
45
TM đổ người
54
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
57