FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Buras

21.4.1994(30) 181cm 77Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM49
RM54
RB47
RWB48
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
39
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
39
Tranh bóng
41
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
55
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11