FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Schuhen

13.1.1993(31) 188cm 85Kg
ST28
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM26
RM27
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK55
Sức mạnh
74
Thể lực
39
Tăng tốc
51
Tốc độ
47
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
27
Lực sút
36
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
26
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
52
Quyết đoán
26
TM phát bóng
61
TM đổ người
59
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
57