FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamza Hafidi

9.2.1993(31) 184cm 78Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM52
RM53
RB50
RWB52
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
40
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17