FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lolo Pla

7.4.1993(31) 181cm 76Kg
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM59
CM54
CDM47
RM61
RB48
RWB50
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
33
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
51
Lực sút
70
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
64
Đá phạt
50
Penalty
61
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
47
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16