FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Pesca

24.2.1992(32) 180cm 79Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM56
RM49
RB56
RWB56
CB56
SW57
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
39
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
65
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
42
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
43
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
66
Đá phạt
53
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
37
Phản ứng
47
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11