FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Cairney

29.8.1987(36) 175cm 64Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM54
CM54
CDM53
RM55
RB52
RWB53
CB51
SW52
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
43
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
48
Đá phạt
62
Penalty
56
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11