FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdelhakim Bouhna

24.5.1991(33) 179cm 68Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM41
RM54
RB39
RWB42
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
45
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11