FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Sinkala

22.11.1990(34) 175cm 74Kg
ST45
RW50
CF47
RF47
CAM49
CM53
CDM59
RM53
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
28
Chuyền dài
59
Lực sút
44
Đánh đầu
48
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
35
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15