FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vanderlei

25.9.1987(37) 180cm 74Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM40
RM56
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
52
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
62
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
37
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11