FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mitchell Duke

18.1.1991(33) 182cm 81Kg
ST56
RW52
CF53
RF53
CAM49
CM42
CDM33
RM50
RB38
RWB39
CB34
SW34
GK14
Sức mạnh
74
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
60
Chuyền dài
27
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
40
Đá phạt
48
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
24
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15