FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxence Chapuis

9.4.1994(30) 182cm 70Kg
ST42
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM44
CDM52
RM42
RB53
RWB51
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
55
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
38
Giữ bóng
45
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
35
Phản ứng
57
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16