FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Deville

17.2.1993(31) 170cm 62Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM49
RM57
RB50
RWB52
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
55
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
41
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
40
Tranh bóng
43
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
44
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
62
Penalty
48
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16