FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Garcia

26.9.1993(31) 171cm 62Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM48
CDM36
RM56
RB39
RWB41
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
78
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
21
Rê bóng
64
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
55
Chuyền dài
40
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
55
Đá phạt
39
Penalty
60
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12