FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dale Eve

9.2.1995(29) 193cm 85Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM26
RM24
RB25
RWB25
CB27
SW26
GK52
Sức mạnh
64
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
56
Khéo léo
43
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
20
Penalty
39
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
59
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
56