FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soufian Moro

10.6.1993(31) 174cm 71Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM52
CDM40
RM57
RB39
RWB42
CB34
SW34
GK14
Sức mạnh
50
Thể lực
52
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
20
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
41
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
53
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
41
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11