FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Rey

20.2.1991(33) 186cm 77Kg
ST45
RW47
CF48
RF48
CAM51
CM53
CDM51
RM49
RB46
RWB46
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
34
Tăng tốc
50
Tốc độ
33
Nhảy
46
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
45
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
28
Chuyền dài
62
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
34
Vô-lê
29
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
58
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14