FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian Lawlor

27.10.1994(30) 192cm 80Kg
ST26
RW28
CF27
RF27
CAM28
CM26
CDM26
RM28
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
49
Thể lực
28
Tăng tốc
41
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
33
Kèm người
20
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
39
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
21
Phản ứng
47
Quyết đoán
35
TM phát bóng
58
TM đổ người
56
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
55