FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Sassi

24.9.1993(31) 179cm 69Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM41
RM55
RB39
RWB42
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
38
Sút xa
42
Vô-lê
47
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17