FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Hurley

17.11.1995(28) 188cm 75Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM41
CDM37
RM45
RB38
RWB39
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
25
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
27
Tranh bóng
24
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
33
Chuyền dài
42
Lực sút
47
Đánh đầu
44
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
48
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15