FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elizio

22.2.1988(36) 180cm 77Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM49
CM50
CDM56
RM54
RB59
RWB60
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
34
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
41
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
48
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14