FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hannes Anier

16.1.1993(31) 182cm 82Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM33
RM49
RB35
RWB36
CB31
SW30
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
14
Rê bóng
53
Giữ bóng
48
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
49
Chuyền dài
31
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
46
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13