FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris David

6.3.1993(31) 170cm 70Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM46
RM58
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
71
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
35
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
62
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
54
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12