FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Modolo

23.3.1989(35) 186cm 82Kg
ST41
RW41
CF40
RF40
CAM39
CM42
CDM48
RM42
RB50
RWB49
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
51
Rê bóng
38
Giữ bóng
46
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
22
Chuyền dài
42
Lực sút
41
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
26
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
27
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16