FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Delgado

19.8.1990(34) 175cm 70Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM55
RM54
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
47
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
51
Đá phạt
48
Penalty
48
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13