FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianni Fabiano

9.7.1984(40) 167cm 62Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM45
CDM33
RM51
RB35
RWB38
CB28
SW28
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
47
Khéo léo
65
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
16
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
57
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
33
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13