FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fahed Al Saud

6.9.1988(35) 168cm 59Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM46
RM48
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
41
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
29
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
34
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
35
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16