FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saad Al Harbi

10.9.1988(36) 177cm 64Kg
ST49
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM33
RM46
RB35
RWB36
CB32
SW31
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
17
Rê bóng
51
Giữ bóng
45
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
49
Chuyền dài
27
Lực sút
46
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
58
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
43
Quyết đoán
29
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11