FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sultan Al Shammri

28.10.1991(32) 168cm 60Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM45
CM38
CDM29
RM44
RB33
RWB33
CB28
SW28
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
47
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
18
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
54
Chuyền dài
26
Lực sút
44
Đánh đầu
53
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
52
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
26
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17