FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamad Al Ojail

26.2.1992(32) 187cm 68Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM47
RM47
RB46
RWB47
CB46
SW45
GK15
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
45
Rê bóng
41
Giữ bóng
42
Kèm người
32
Tranh bóng
38
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
29
Chuyền dài
52
Lực sút
44
Đánh đầu
45
Sút xa
35
Vô-lê
35
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10