FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hasan Al Haji

10.7.1987(37) 168cm 70Kg
ST42
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM46
RM47
RB45
RWB46
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
40
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
27
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
35
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11