FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Al Ashwan

2.8.1989(35) 181cm 73Kg
ST41
RW42
CF41
RF41
CAM43
CM47
CDM50
RM45
RB48
RWB49
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
79
Tăng tốc
49
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
43
Giữ bóng
39
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
28
Chuyền dài
55
Lực sút
43
Đánh đầu
46
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
42
Phản ứng
44
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14