FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Doris Fuakuputu

18.9.1984(40) 176cm 76Kg
ST67
RW59
CF62
RF62
CAM57
CM48
CDM35
RM56
RB39
RWB40
CB36
SW37
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
85
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
17
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
69
Chuyền dài
26
Lực sút
67
Đánh đầu
76
Sút xa
59
Vô-lê
62
Sút xoáy
54
Đá phạt
31
Penalty
62
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
44
Phản ứng
66
Quyết đoán
26
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13