FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Senad Karahmet

25.2.1992(32) 186cm 80Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM57
RM54
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
56
Nhảy
43
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
26
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
48
Đá phạt
34
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16