FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles Banya

18.9.1993(31) 170cm 60Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM42
RM54
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
56
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
52
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
36
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
30
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
48
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
53
Phản ứng
45
Quyết đoán
36
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15