FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hadi Sacko

24.3.1994(30) 183cm 79Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM57
CM50
CDM42
RM59
RB43
RWB46
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
57
Tăng tốc
80
Tốc độ
82
Nhảy
58
Khéo léo
76
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
20
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
25
Tranh bóng
25
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
58
Chuyền dài
42
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12