FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elson Hooi

1.10.1991(33) 166cm 64Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM58
CM51
CDM39
RM60
RB43
RWB46
CB34
SW33
GK19
Sức mạnh
38
Thể lực
61
Tăng tốc
82
Tốc độ
79
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
19
Rê bóng
67
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
54
Sút xoáy
57
Đá phạt
38
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13