FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krzysztof Halgas

27.1.1991(33) 186cm 75Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM49
CDM42
RM53
RB42
RWB44
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
52
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
38
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16