FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Allen

25.5.1995(29) 170cm 69Kg
ST43
RW44
CF42
RF42
CAM41
CM35
CDM29
RM42
RB34
RWB34
CB29
SW28
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
33
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
25
Rê bóng
40
Giữ bóng
38
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
43
Chuyền dài
30
Lực sút
55
Đánh đầu
34
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
39
Quyết đoán
20
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11