FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavlo Stepanets

26.5.1987(36) 185cm 80Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM58
RM53
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
62
Rê bóng
46
Giữ bóng
57
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
61
Lực sút
42
Đánh đầu
43
Sút xa
35
Vô-lê
25
Sút xoáy
52
Đá phạt
29
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
33
Phản ứng
55
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14